ストリーミング
ストリーミング
☆ Danh từ
Phát trực tuyến

ストリーミング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ストリーミング
ストリーミングビデオ ストリーミング・ビデオ
truyền phát video
ストリーミングテープ ストリーミング・テープ
băng chạy suốt
ビデオストリーミング ビデオ・ストリーミング
video streaming
ストリーミングミュージック ストリーミング・ミュージック
stream nhạc
ストリーミングサーバー ストリーミング・サーバー
streaming server
ストリーミング注文 ストリーミングちゅうもん
một phương pháp đặt hàng để mua và bán theo tỷ giá được trình bày trong thời gian thực
ストリーミングSIMD拡張命令 ストリーミングSIMDかくちょーめーれー
truyền trực tuyến các tiện ích mở rộng simd
ストリーミングSIMD拡張命令2 ストリーミングSIMDかくちょーめーれー2
truyền trực tuyến các tiện ích mở rộng simd 2