ストレーナー
Cocktail strainer
☆ Danh từ
Strainer, colander
Bộ lọc

ストレーナー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ストレーナー
銅ストレーナー どうストレーナー
dụng cụ lọc đồng
U形ストレーナー Uかたちストレーナー
lưới lọc hình chữ U
ストレート形ストレーナー ストレートかたちストレーナー
bộ lọc hình thẳng
Y形ストレーナー Yかたちストレーナー
lưới lọc hình chữ Y