ストローハット
ストローハット
☆ Danh từ
Mũ rơm
彼
は
ストローハット
をかぶって
海
に
行
きました。
Anh ấy đã đội mũ rơm rồi đi ra biển.

Từ đồng nghĩa của ストローハット
noun
ストローハット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ストローハット

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu