Các từ liên quan tới ストーン・コールド -影に潜む-
bijou, trinket, gemstone
sự lạnh
潜む ひそむ
ẩn núp; trốn; ẩn giấu
ストーンウォッシュ ストーンウオッシュ ストーン・ウォッシュ ストーン・ウオッシュ
chậu giặt bằng kim loại.
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
ストーンハンティング ストーン・ハンティング
collecting rocks and mineral specimens (as a hobby)
ストーングラブ ストーン・グラブ
stone crab
カラーストーン カラー・ストーン
Đá màu