Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スナック スナック
bánh giòn; bánh ăn nhẹ
スナック菓子 スナックがし スナックかし
thức ăn nhẹ (ví dụ như khoai tây chiên, bỏng ngô, v.v.)
スナック麺 スナックめん
mì sợi bữa ăn nhẹ
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
スナック袋 スナックふくろ
túi snack
その他スナック用 そのほかスナックよう
"khác dành cho đồ ăn nhẹ"
スナックバー スナック・バー
snack bar
スイーツ/スナック菓子 スイーツ/スナックかし
Đồ ngọt / snack