スナップ(吊り金具)
スナップ(つりかなぐ)
☆ Danh từ
Móc (phụ kiện treo)
スナップ(吊り金具) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スナップ(吊り金具)
吊り金具 つりかなぐ
phụ kiện treo đồ
吊金具 つりかなぐ
phụ kiện treo
吊金具 つりかなぐ
phụ kiện treo
フック(吊り金具) フック(つりかなぐ)
móc treo (phụ kiện treo)
ケーブルラック用吊り金具 ケーブルラックようつりかなぐ
phụ kiện treo cho giá treo cáp
吊り金具/ワイヤー/ポスターハンガー つりかなぐ/ワイヤー/ポスターハンガー
Phụ kiện treo/ dây thép/ kẹp treo áp phích
吊り金具/振れ止め金具 つりかなぐ/ふれとめがねぐ
phụ kiện treo/phụ kiện chống rung
吊具 つりぐ
phụ kiện treo