Các từ liên quan tới スナップショット (ファイルシステム)
スナップショット スナップショット
ảnh chụp nhanh
ファイルシステム ファイル・システム
hệ thống tập tin
スナップショットスライド スナップショット・スライド
slide ảnh chụp nhanh
バックアップスナップショット バックアップ・スナップショット
ảnh chụp nhanh sao lưu
仮想ファイルシステム かそーファイルシステム
dịch vụ hỗ trợ thị thực toàn cầu
暗号化ファイルシステム あんごうかファイルシステム
hệt thống tệp mã hóa
階層型ファイルシステム かいそうがたファイルシステム
hệ thống file phân cấp
読取り専用ファイルシステム よみとりせんようファイルシステム
hệ thống file chỉ đọc