スニーカー
☆ Danh từ
Giày thể thao đế cao su (sneaker)

スニーカー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スニーカー
作業用スニーカー さぎょうようスニーカー
giày bảo hộ dáng thể thao
厨房用スニーカー ちゅうぼうようスニーカー
giày bảo hộ bếp chuyên dụng
食品加工用スニーカー しょくひんかこうようスニーカー
giày bảo hộ trong ngành thực phẩm