スノーダンプ
スノー・ダンプ
☆ Danh từ
Xẻng xúc tuyết cầm tay
スノーダンプ
を
使
って
道路
の
雪
を
片付
けた。
Tôi đã dùng xẻng xúc tuyết cầm tay để dọn tuyết trên đường.

スノーダンプ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スノーダンプ

Không có dữ liệu