Các từ liên quan tới スバル・ff-1 1300G
FFレート FFレート
lãi suất quĩ liên bang, lãi suất liên bang
FF式ストーブ FFしきストーブ
máy sưởi FF (Forced Fan, máy sưởi này sử dụng quạt để phân phối nhiệt đều)
スバル純正 スバルじゅんせい
chính hãng subaru
ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1) ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1)
Janus Kinase 1 (JAK1) (một loại enzym)
アクアポリン1 アクアポリン1
aquaporin 1 (một loại protein)
1パスエンコード 1パスエンコード
mã hóa 1 lần
ケラチン1 ケラチン1
keratin 1
ダイナミン1 ダイナミンワン
dynamin 1 (protein ở người được mã hóa bởi gen dnm1)