Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
負のスパイラル ふのスパイラル
xoắn ốc âm
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
スパイラル
đường xoắn ốc; hình xoắn ốc.
デフレスパイラル デフレ・スパイラル
xoắn ốc giảm phát
スパイラル型ブラシ スパイラルかたブラシ
bàn chải xoắn
ギターの曲 ぎたーのきょく
曲線の きょくせんの
curvilinear
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ