スパンオブコントロール
スパン・オブ・コントロール
☆ Danh từ
Phạm vi kiểm soát; phạm vi quản lý
マネージャー
の
スパンオブコントロール
が
広
すぎると、
管理
が
難
しくなる。
Nếu phạm vi kiểm soát của người quản lý quá rộng, việc quản lý sẽ trở nên khó khăn.

スパンオブコントロール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スパンオブコントロール

Không có dữ liệu