スパンコール
☆ Danh từ
Trang sức hình bản tròn (thường có trên áo, quần)

スパンコール được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu スパンコール
スパンコール
trang sức hình bản tròn (thường có trên áo, quần)
スパンコール
スパングル
spangle, sequin
Các từ liên quan tới スパンコール
ビーズ/スパンコール ビーズ/スパンコール
hạt nhựa/bông nhún