スパーク
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tia lửa điện; sự bắn tia lửa điện.

Từ đồng nghĩa của スパーク
noun
Bảng chia động từ của スパーク
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | スパークする |
Quá khứ (た) | スパークした |
Phủ định (未然) | スパークしない |
Lịch sự (丁寧) | スパークします |
te (て) | スパークして |
Khả năng (可能) | スパークできる |
Thụ động (受身) | スパークされる |
Sai khiến (使役) | スパークさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | スパークすられる |
Điều kiện (条件) | スパークすれば |
Mệnh lệnh (命令) | スパークしろ |
Ý chí (意向) | スパークしよう |
Cấm chỉ(禁止) | スパークするな |
スパーク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スパーク
スパークプラグ スパーク・プラグ スパークプラグ
spark plug