スパース
space
Khoảng trống , khoảng không (space)
私の部屋は狭いので、ピアノを置くスペースはない
Vid phòng tôi hẹp nên không có khoảng trống để đặt đàn piano

スパース được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スパース

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu