スパーリングパートナー
スパーリング・パートナー
☆ Danh từ
Đối tác đấu tập
彼
は
毎週
、
ボクシング
の
スパーリングパートナー
と
練習
している。
Anh ấy tập luyện mỗi tuần với đối tác đấu tập môn quyền anh.

スパーリングパートナー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スパーリングパートナー

Không có dữ liệu