スピナー
☆ Danh từ
Con quay
子供
たちは
スピナー
を
回
して
遊
んでいる。
Lũ trẻ đang chơi bằng cách quay con quay.

スピナー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スピナー
スピナーシャーク スピナー・シャーク
cá mập xám mũi dài (Carcharhinus brevipinna)
スピナーシャーク スピナー・シャーク
cá mập xám mũi dài (Carcharhinus brevipinna)