スピリット
☆ Danh từ
Tâm hồn; linh hồn.

Từ đồng nghĩa của スピリット
noun
スピリット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スピリット
ファイティングスピリット ファイティング・スピリット
tinh thần chiến đấu; tinh thần đấu tranh.
フロンティアスピリット フロンティア・スピリット
frontier spirit
パイオニアスピリット パイオニア・スピリット
pioneer spirit