スピンオフ
Một pháp nhân độc lập được thành lập bởi một tổ chức mẹ (parent organization - po) để khai thác tài sản trí tuệ
Spin off
Công ty con phái sinh (sau vụ mua bán công ty)
Thị trường mới
Sản phẩm phụ
Sản phẩm phái sinh
Chỗ tiêu thụ mới
☆ Danh từ
Spin-off, spinoff

スピンオフ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スピンオフ

Không có dữ liệu