Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
スピン
sự xoắn; xoay tít; xoay.
極偏東風 きょくへんとうふう
gió Phục sinh ở cực
シットスピン シット・スピン
sit spin
スピンターン スピン・ターン
spin turn
スピンアウト スピン・アウト
spin out
トップスピン トップ・スピン
top spin