スピードダウン
スピード・ダウン
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chậm lại

Bảng chia động từ của スピードダウン
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | スピードダウンする/スピード・ダウンする |
Quá khứ (た) | スピードダウンした |
Phủ định (未然) | スピードダウンしない |
Lịch sự (丁寧) | スピードダウンします |
te (て) | スピードダウンして |
Khả năng (可能) | スピードダウンできる |
Thụ động (受身) | スピードダウンされる |
Sai khiến (使役) | スピードダウンさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | スピードダウンすられる |
Điều kiện (条件) | スピードダウンすれば |
Mệnh lệnh (命令) | スピードダウンしろ |
Ý chí (意向) | スピードダウンしよう |
Cấm chỉ(禁止) | スピードダウンするな |
スピードダウン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スピードダウン

Không có dữ liệu