スプライス
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Splice

Bảng chia động từ của スプライス
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | スプライスする |
Quá khứ (た) | スプライスした |
Phủ định (未然) | スプライスしない |
Lịch sự (丁寧) | スプライスします |
te (て) | スプライスして |
Khả năng (可能) | スプライスできる |
Thụ động (受身) | スプライスされる |
Sai khiến (使役) | スプライスさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | スプライスすられる |
Điều kiện (条件) | スプライスすれば |
Mệnh lệnh (命令) | スプライスしろ |
Ý chí (意向) | スプライスしよう |
Cấm chỉ(禁止) | スプライスするな |
スプライス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スプライス
RNAスプライス部位 RNAスプライスぶい
vị trí nối rna