スプラッシュ
☆ Danh từ
Splash

スプラッシュ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スプラッシュ
スプラッシュスクリーン スプラッシュ・スクリーン
màn hình khởi động ứng dụng
スプラッシュ画面 スプラッシュがめん
màn hình giật gân
スプラッシュスクリーン スプラッシュ・スクリーン
màn hình khởi động ứng dụng
スプラッシュ画面 スプラッシュがめん
màn hình giật gân