スプリットタイム
スプリット・タイム
☆ Danh từ
Thời gian phân đoạn
マラソン
の
スプリットタイム
を
確認
して、
ペース
を
調整
した。
Tôi đã kiểm tra thời gian từng chặng của cuộc chạy marathon và điều chỉnh nhịp độ.

スプリットタイム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スプリットタイム

Không có dữ liệu