スプリングコート
スプリング・コート
☆ Danh từ
Áo khoác mùa xuân
春
になったので、
新
しい
スプリングコート
を
買
った。
Vì mùa xuân đã đến, tôi đã mua một chiếc áo khoác mùa xuân mới.

スプリングコート được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スプリングコート

Không có dữ liệu