スプレッド
スプレッド
Sự chênh lệch giữa giá mua vào và giá bán
Phí spread
Chênh lệch giá
Chênh lệch giữa giá ask và giá bid
☆ Danh từ
Lan tràn
Các loại mứt, sốt ngọt phết bánh mì

Từ đồng nghĩa của スプレッド
noun
スプレッド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スプレッド
TEDスプレッド TEDスプレッド
chênh lệch lãi suất giữa lãi suất trái phiếu chính phủ mỹ ngắn hạn 3 tháng (tín phiếu) và lãi suất libor (lãi suất giao dịch liên ngân hàng london) kỳ hạn 3 tháng của euro dollar
レシオ・スプレッド レシオ・スプレッド
tỷ lệ chênh lệch
デーリースプレッド デーリー・スプレッド
daily spread
センタースプレッド センター・スプレッド
center spread
ファットスプレッド ファット・スプレッド
fat spread
リバース・レシオ・スプレッド リバース・レシオ・スプレッド
tý lệ chênh lệch ngược
直先スプレッド じかさきスプレッド
chênh lệch hợp đồng kỳ hạn
スプレッド取引 スプレッドとりひき
giao dịch chênh lệch giá