スプレー
Bình phun
Sự phun thành tia

Từ đồng nghĩa của スプレー
Bảng chia động từ của スプレー
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | スプレーする |
Quá khứ (た) | スプレーした |
Phủ định (未然) | スプレーしない |
Lịch sự (丁寧) | スプレーします |
te (て) | スプレーして |
Khả năng (可能) | スプレーできる |
Thụ động (受身) | スプレーされる |
Sai khiến (使役) | スプレーさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | スプレーすられる |
Điều kiện (条件) | スプレーすれば |
Mệnh lệnh (命令) | スプレーしろ |
Ý chí (意向) | スプレーしよう |
Cấm chỉ(禁止) | スプレーするな |
スプレー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu スプレー
スプレー
スプレー
bình phun
スプレー
bình xịt
スプレー 一般
スプレー いっぱん スプレー いっぱん スプレー いっぱん
mặt nạ phun sương chung / làm việc
スプレー 一般マスク
スプレー いっぱんマスク スプレー いっぱんマスク スプレー いっぱんマスク
mặt nạ thông dụng phun sương
Các từ liên quan tới スプレー
防水スプレー/撥水スプレー ぼうすいスプレー/はっすいスプレー
bình phun chống thấm/phun chống thấm nước
防錆スプレー/潤滑剤スプレー ぼうせいスプレー/じゅんかつざいスプレー
bình phun chống rỉ/phun bôi trơn
滑走剤スプレー/離型剤スプレー かっそうざいスプレー/りけいざいスプレー
bình phun chất phủ trượt/phun chất tách rời
検査剤スプレー/探傷剤スプレー けんさざいスプレー/たんしょうざいスプレー
bình phun chất kiểm tra/phun chất phát hiện lỗi
車用スプレー/カートリッジ くるまようスプレー/カートリッジ
dạ, từ tiếng nhật `車用スプレー/カートリッジ` trong ngành xây dựng có thể dịch sang tiếng việt là `bình xịt/ống xịt dành cho ô tô`.
ヘアスプレー ヘア・スプレー
hair spray
カラースプレー カラー・スプレー
color spraypaint, colour spraypaint
パウダースプレー パウダー・スプレー
aerosol deodorant, spray on deodorant