スプロール
スプロール
☆ Danh từ
Ngổn ngang

Từ đồng nghĩa của スプロール
noun
スプロール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スプロール
スプロール現象 スプロールげんしょう
lan rộng
sự nằm dài ra, sự nằm ườn ra; tư thế uể oải, sự vươn vai, nằm dài ra, nằm ườn ra, vươn vai, nguệch ngoạc, bò lan ngổn ngang, ngổn ngang