Kết quả tra cứu スペイン
Các từ liên quan tới スペイン
スペイン
◆ Tây Ban Nha.
スペイン
は
世界最強
の
国
の
一
つだった。
Tây Ban Nha là một trong những quốc gia hùng mạnh nhất thế giới.
スペイン語
は
学
ぶ
価値
がある。
Nó là giá trị học tiếng Tây Ban Nha.
スペイン
から
パリ
まで
ピレネー
を
越
えて
ハイキング
した。
Tôi đã đi bộ qua dãy núi Pyrenees từ Tây Ban Nha đến Paris.
◆ Tây ban nha
スペイン
は
世界最強
の
国
の
一
つだった。
Tây Ban Nha là một trong những quốc gia hùng mạnh nhất thế giới.
スペイン語
は
学
ぶ
価値
がある。
Nó là giá trị học tiếng Tây Ban Nha.
スペイン
から
パリ
まで
ピレネー
を
越
えて
ハイキング
した。
Tôi đã đi bộ qua dãy núi Pyrenees từ Tây Ban Nha đến Paris.

Đăng nhập để xem giải thích