Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới スペインの庭の夜
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
軍の庭 いくさのにわ
chiến trường
庭の訓 にわのおしえ
giáo dục tại nhà
春の夜 はるのよ
đêm xuân
夜の目 よのめ
eyes of the night
夜の女 よるのおんな
gái bán hoa; gái làng chơi; gái đứng đường
夜の帳 よるのとばり
che đậy (của) bóng tối
夜の秋 よるのあき
tiết thu về trong đêm; đêm thu (khoảnh khắc trong đêm khi không khí bắt đầu có hơi thu, dù ban ngày vẫn còn nóng)