スペシャリスト
☆ Danh từ
Chuyên gia; chuyên viên; chuyên dề.

Từ đồng nghĩa của スペシャリスト
noun
スペシャリスト được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu スペシャリスト
スペシャリスト
chuyên gia
マイクロソフト オフィス スペシャリスト
マイクロソフト オフィス スペシャリスト
chứng chỉ mos (microsoft office specialist)
Các từ liên quan tới スペシャリスト
ペイロードスペシャリスト ペイロード・スペシャリスト
chuyên gia trọng tải