スペルミス
スペル・ミス
☆ Danh từ
Lỗi chính tả (thường là bằng tiếng nước ngoài)
彼
の
レポート
には
スペルミス
が
多
かった。
Bài báo cáo của anh ấy có nhiều lỗi chính tả.

スペルミス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スペルミス

Không có dữ liệu