スペーサー
☆ Danh từ
Con kê (trong xây dựng)

スペーサー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu スペーサー
スペーサー
con kê (trong xây dựng)
スペーサー
"spacer"
Các từ liên quan tới スペーサー
サポーター/スペーサー サポーター/スペーサー
giá đỡ/đệm cách
アダプター/スペーサー アダプター/スペーサー
adapter/spacer
その他スペーサー そのほかスペーサー
dụng cụ giữ khoảng cách khác
吸入器スペーサー きゅーにゅーきスペーサー
buồng đệm hít
自動車用スペーサー じどうしゃようスペーサー
con kê xe ô tô