Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジャム ジャム
kẹo hoa quả
スペース スペース
khoảng trống; chỗ trống; chỗ cách.
杏ジャム あんずジャム
mứt mơ
ジャムパン ジャム・パン
jam bun
ジャムセッション ジャム・セッション
jam session
ペーパージャム ペーパー・ジャム
paper jam
ジャム信号 ジャムしんごう
tín hiệu nhiễu
ジャムる
to jam