スポーツイベント
スポーツイベント
☆ Danh từ
Sự kiện thể thao
今年
の
スポーツイベント
には、
多
くの
国際的
な
選手
が
参加
します。
Nhiều vận động viên quốc tế sẽ tham gia vào sự kiện thể thao năm nay.

スポーツイベント được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スポーツイベント
スポーツイベント用品 スポーツイベントようひん
đồ dùng cho sự kiện thể thao
運動会/スポーツイベント用品 うんどうかい/スポーツイベントようひん
Đồ dùng cho sự kiện thể thao/đại hội thể thao
体育/運動会/スポーツイベント用品 たいいく/うんどうかい/スポーツイベントようひん
Thiết bị thể thao/đồ dùng cho ngày hội thể thao/sự kiện thể thao