スポーツジム
スポーツ・ジム
☆ Danh từ
Phòng tập thể dục; phòng tập thể hình
健康
のために
毎日スポーツジム
に
通
っています。
Tôi đi đến phòng tập thể thao mỗi ngày vì sức khỏe.

スポーツジム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スポーツジム

Không có dữ liệu