Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スマイル スマイル
nụ cười.
スマイリー
biểu tượng mặt cười (smiley)
スマイリーフェイス スマイリー・フェイス
gương mặt cười
スマイリーマーク スマイリー・マーク
kí hiệu mặt cười (smiley)
アーケイックスマイル アルカイックスマイル アーケイック・スマイル アルカイック・スマイル
archaic smile
スマイルマーク スマイル・マーク
ジャパニーズスマイル ジャパニーズ・スマイル
Japanese smile