スマートな
Phong nhã
Yêu kiều.

スマートな được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スマートな
スマート スマート
sự thanh thoát; sự yểu điệu; sự xinh đẹp
スマートカード スマート・カード
smart card
スマートテレビ スマート・テレビ
smart TV
スマートグリッド スマート・グリッド
smart grid
スマートビル スマート・ビル
tòa nhà thông minh; tòa nhà lắp đặt hệ thống thông minh
スマートボール スマート・ボール
trò chơi smart ball (tương tự pachinko)
スマート爆弾 スマートばくだん
bom khôn khéo
smart bomb