スムーズ
スムース スムーズ
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Mịn màng; mượt mà
〜
スキン
Làn da mịn màng
Trôi trảy; trơn tru
仕事
が〜に
進
む。
Công việc tiến triển trôi chảy, thuận lợi
Sự trơn mịn; sự mịn màng.

スムース được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スムース

Không có dữ liệu