Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới スモール
スモールキャピタル スモール・キャピタル
vốn nhỏ
スモールビジネス スモール・ビジネス
tiểu thương
スモールライト スモール・ライト
đèn tín hiệu bên; đèn đậu xe
スモールボアライフル スモール・ボア・ライフル
súng trường nòng nhỏ