スライダー
スライダ スライダー
Slider (e.g. volume control)
Slide (e.g. water slide, playground slide)
Slider (sandwich)
☆ Danh từ
Thanh trượt
Một trong những loại bóng trong môn bóng chày
Bóng trượt

スライダー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スライダー
ウォータースライダー ウオータースライダー ウォーター・スライダー ウオーター・スライダー
trượt nước
ファスナー/スライダー ファスナー/スライダー
khóa kéo/thanh trượt