スライドガラス
スライドグラス スライド・ガラス スライド・グラス
☆ Danh từ
Phiến kính hiển vi
細胞
を
観察
するために
スライドガラス
に
標本
を
載
せた。
Tôi đã đặt mẫu vật lên phiến kính hiển vi để quan sát tế bào.

スライドガラス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スライドガラス

Không có dữ liệu