Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スライド蝶番
スライドちょうばん
bản lề trượt
蝶番 ちょうつがい ちょうばん ちょうつがい ちょうばん
bản lề.
スライド丁番 スライドちょうばん
bản lề giảm chấn
長蝶番(ピアノ蝶番) ちょうちょうばん(ピアノちょうばん)
bản lề dài (bản lề đàn piano)
蝶番い ちょうつがい
旗蝶番 はたちょうばん
bản lề cối lá
平蝶番 たいらちょうばん
bản lề phẳng
スライド スライド
trượt, dời, di chuyển,...trang trong powerpoint
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
Đăng nhập để xem giải thích