Các từ liên quan tới スラローム (スノーボード)
スノーボード スノーボード
trượt tuyết, ván trượt tuyết
cuộc trượt tuyết qua đường có chướng ngại vật.
ジャイアントスラローム ジャイアント・スラローム
giant slalom
パラレルスラローム パラレル・スラローム
parallel slalom
スノーボード スノーボード
trượt tuyết, ván trượt tuyết
cuộc trượt tuyết qua đường có chướng ngại vật.
ジャイアントスラローム ジャイアント・スラローム
giant slalom
パラレルスラローム パラレル・スラローム
parallel slalom