Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới スラヴ語派
語派 ごは
trường phái ngôn ngữ
スラブ スラヴ
Slav, Slavic
スラブ語派 スラブごは スラヴごは
ngữ tộc Slav (là một nhóm ngôn ngữ thuộc ngữ hệ Ấn-Âu, xuất phát từ Đông Âu)
バンツー語派 バンツーごは
nhóm ngôn ngữ Bantu (chính xác hơn là nhóm ngôn ngữ Bantu Hẹp, là một nhánh chính của ngữ hệ Niger–Congo)
モンゴル語派 モンゴルごは
ngữ hệ Mông Cổ (hay ngữ hệ Mongol là một nhóm các ngôn ngữ được nói ở Đông và Trung Á, chủ yếu ở Mông Cổ và các khu vực xung quanh, và ở Kalmykia)
インドネシア語派 インドネシアごは
Những người nói tiếng Indonesia
イラン語派 イランごは
tiếng Iran (nhánh ngôn ngữ)
フィンウゴル語派 フィンウゴルごは
nhóm ngôn ngữ Phần Lan-Ugria (ngữ tộc Phần Lan-Ugria hay nhóm ngôn ngữ Finn-Ugria là nhóm ngôn ngữ truyền thống bao gồm tất cả các ngôn ngữ trong ngữ hệ Ural, trừ nhóm ngôn ngữ Samoyed)