Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スラ面梟
スラめんふくろう スラメンフクロウ
cú lợn mặt nạ Taliabu (là một loài chim thuộc Chi Cú lợn, Họ Cú lợn)
面梟 めんふくろう メンフクロウ
cú lợn lưng xám, cú lợn trắng
ニューブリテン面梟 ニューブリテンめんふくろう ニューブリテンメンフクロウ
Cú đeo mặt nạ ở New Britain (Tyto aurantia)
大面梟 おおめんふくろう オオメンフクロウ
cú lợn mặt nạ châu Úc
マダガスカル面梟 マダガスカルめんふくろう マダガスカルメンフクロウ
Cú lợn đỏ Madagascar (Tyto soumagnei)
東面梟 ひがしめんふくろう ヒガシメンフクロウ
eastern grass owl (Tyto longimembris), Australian grass owl
南面梟 みなみめんふくろう ミナミメンフクロウ
grass owl (Tyto capensis), African grass owl
偽面梟 にせめんふくろう ニセメンフクロウ
Oriental bay owl (Phodilus badius)
コンゴ偽面梟 コンゴにせめんふくろう コンゴニセメンフクロウ
Phodilus prigoginei (một loài chim trong họ Tytonidae)
「DIỆN KIÊU」
Đăng nhập để xem giải thích