Kết quả tra cứu スリップダウン
Các từ liên quan tới スリップダウン

Không có dữ liệu
スリップダウン
スリップ・ダウン
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Trong quyền anh, bạn trượt chân và ngã xuống mà không bị đối thủ đánh trúng.
◆ Lách sang trái hoặc sang phải một chút, khiến đối phương bị đấm hụt (quyền anh)

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của スリップダウン
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | スリップダウンする/スリップ・ダウンする |
Quá khứ (た) | スリップダウンした |
Phủ định (未然) | スリップダウンしない |
Lịch sự (丁寧) | スリップダウンします |
te (て) | スリップダウンして |
Khả năng (可能) | スリップダウンできる |
Thụ động (受身) | スリップダウンされる |
Sai khiến (使役) | スリップダウンさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | スリップダウンすられる |
Điều kiện (条件) | スリップダウンすれば |
Mệnh lệnh (命令) | スリップダウンしろ |
Ý chí (意向) | スリップダウンしよう |
Cấm chỉ(禁止) | スリップダウンするな |