Các từ liên quan tới スリラー25周年記念リミテッド・ジャパニーズ・シングル・コレクション
リミテッド リミティッド
bị giới hạn; hạn chế; hữu hạn.
kinh dị
記念 きねん
kỉ niệm
người Nhật; tiếng Nhật.
周年 しゅうねん
ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm
コレクション コレクション
bộ sưu tập; sự sưu tầm.
ジャパニーズスマイル ジャパニーズ・スマイル
Japanese smile
ジャパニーズカナディアン ジャパニーズ・カナディアン
Japanese Canadian