スリーブ
スリーブ
☆ Danh từ
Tay áo

スリーブ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu スリーブ
スリーブ
スリーブ
tay áo
スリーブ
ống chèn
Các từ liên quan tới スリーブ
絶縁被覆付圧着スリーブ B形 突き合せ用 ぜつえんひふくつきあっちゃくスリーブ Bかたち つきあわせよう ぜつえんひふくつきあっちゃくスリーブ Bかたち つきあわせよう
ống nối cos thẳng đồng bọc nhựa dạng chữ B
絶縁被覆付圧着スリーブ P形 重ね合せ用 ぜつえんひふくつきあっちゃくスリーブ Pかたち おもねあわせよう ぜつえんひふくつきあっちゃくスリーブ Pかたち おもねあわせよう
ống nối cos thẳng đồng bọc nhựa dạng chữ P
パフスリーブ パフ・スリーブ
puff sleeve
キャップスリーブ キャップ・スリーブ
cap sleeve
ハンギングスリーブ ハンギング・スリーブ
hanging sleeve
ノースリーブ ノー・スリーブ
sleeveless
フレンチスリーブ フレンチ・スリーブ
French sleeve
ラグランスリーブ ラグラン・スリーブ
raglan sleeve