スレート
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Gạch mỏng lát tường; đá phiến
スレート
の
小道
では
芝
は
刈
り
残
されており、
雑草
も
残
っており、
道路
のそばの
生
け
垣
の
外側
の
芝
は
刈
っていないことが
多
かった。
Bãi cỏ để lại dài và đầy cỏ dại trong lối đi trên phiến đá, và rất thường xuyên anh ấy khôngcắt cỏ bên kia hàng rào bên đường chút nào.
Giấy xi-măng.
